TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

st

st

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sách Sáng thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khởi nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

căn nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

st

s.t.

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 stoke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stokes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

genesis

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

st

s.t.

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

st

st

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mit Hilfe von Ziffern am Ende des Kurznamens werden die Gütegruppe (-1, -2 oder -3, z. B. St 44-3) und der Gewährleistungsumfang (.1, .2, ..., .9, z. B. St 45.4) festgelegt.

Các chữ số đứng ở cuối tên tắt dùng để chỉ nhóm chất lượng vật liệu (-1, -2 hoặc -3, t.d. St 44-3) và phạm vi bảo đảm chất lượng (.1, .2, ..., .9, T.d. St 45.4).

Soll noch nach der Art des Faser- oder Whiskermetalls unterschieden werden, kann dies durch einen Vorsatz vor dem Zeichen für die Faseroder Whiskerart geschehen, z. B. Cu-MFK (Cu für Kupfer) oder St-MFK (St für Stahl).

Nếu cần phải phân biệt loại sợi kim loại với sợi tinh thể kim loại (Whiskermetalls), thì có thể viết ký hiệu (kim loại) trước ký hiệu của loại sợi kim loại hoặc loại sợi tinh thể, t.d. Cu-MFK (Cu: Ký hiệu của đồng) hoặc St-MFK (St ký hiệu của thép).

So werden z. B. für den Stahl St 45.4 Zugfestigkeit, Bruch dehnung, Streckgrenze und Falt- oder Stauchversuch garantiert.

T.d. đối với thép St 45.4 thì độ bền kéo, độ giãn gãy, giới hạn chảy và các kết quả thử nghiệm gấp hoặc thử nén đều được bảo đảm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unlegierte Baustähle, z.B. S235JR (St 37-2), E335 (St 60)

Thép kết cấu không pha hợp kim, thí dụ S235JR (St 37-2), E335 (St 60)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

genesis

Sách Sáng thế, St, khởi nguyên, căn nguyên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stoke, stokes /điện lạnh/

st (đơn vị độ nhớt động)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

st

[DE] s.t. (sine tempore )

[EN] s.t. (sine tempore ) (Latin abbreviation indicating that a class or lecture will begin punctually at the given time)

[FR] st (sine tempore)

[VI] st (tempore sin)