Việt
căn nguyên
phát sinh
sự phát sinh
hình thành
nguồn gốc
sự phát sinh ~ of sediment sự phát sinh trầm tích soil ~ sự phát sinh thổ nhưỡng
Sách Sáng thế
St
khởi nguyên
Sách Sáng thế ký.
hậu tố chỉ nguồn gốc hay sự phát triển
Anh
genesis
origin
Genesis :
Đức
Genesis:
Pháp
Genèse:
genesis, origin
Genesis
Sách Sáng thế, St, khởi nguyên, căn nguyên
o sự phát sinh, hình thành; căn nguyên, nguồn gốc
Creation.
[EN] Genesis :
[FR] Genèse:
[DE] Genesis:
[VI] tiếp vĩ ngữ để nói về sự sinh sản, hình thành, ví dụ spermatogenesis = sản xuất tinh trùng.