TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yếu tố rối loạn water ~ yếu tố nước

nhân tố

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

yếu tố

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ số

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thừa số ~ of evaporation nhân t ố bốc hơ i ~ of runoff nhân tố của dòng ch ảy absorption ~ hệ số anthropogenic ~ yếu tố do người

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhân tố môi giới meteorological ~ nhân tố khí tượng orographic ~ nhân tố địa hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

yếu tố rối loạn water ~ yếu tố nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ số nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

yếu tố rối loạn water ~ yếu tố nước

factor

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

factor

nhân tố, yếu tố; hệ số, thừa số ~ of evaporation nhân t ố bốc hơ i ~ of runoff nhân tố của dòng ch ảy absorption ~ hệ số [hấp thụ, hút thu] anthropogenic ~ yếu tố do người, yếu tố nhân sinh anthropologic ~ nhân tố nhân chủng biological ~ nhân tố sinh học biotic ~ nhân tố hữu sinh brightness ~ hệ số độ chói climatic ~ nhân tố khí hậu compacting ~ hệ số nén contrast ~ hệ số tương phản conversion ~ hệ số hoán vị correction ~ hệ số hiệu chỉnh correclation ~ hệ số tương quan daylight ~ hệ số chiếu sáng tự do density-depenent ~ nhân tố phụ thuộc mật độ density-independent ~ nhân tố không phụ thuộc mật độ depth ~ hệ số độ sâu, tỉ số độ sâu determinant ~ yếu tố quyết định development ~ nhân tố phát triển disturbing ~ yếu tố nhiễu ecological ~ nhân tố sinh thái edaphic ~ yếu tố thổ nhưỡng enlargement ~ hệ số phóng đại grading ~ yếu độ độ hạt guitiness ~ hệ số gió giật habitat ~ nhân tố môi trường sống (của động vật, thực vật) limiting ~ yếu tố giới hạn limiting ~ principle nguyên lý về yếu tố giới hạn leakage ~ hệ số rò rỉ load ~ hệ số tải luminence ~ hệ số chiếu sáng medium ~ nhân tố môi trường ; nhân tố môi giới meteorological ~ nhân tố khí tượng orographic ~ nhân tố địa hình, nhân tố sơn văn rain(fall) ~ hệ số mưa safety ~ hệ số an toàn solubility ~ hệ số hòa tan stimulating ~ nhân tố kích thích time ~ hệ số thời gian topographic ~ nhân tố [địa hình, địa thế] total correlation ~ nhân tố tương quan thành phần transmission ~ nhân tố truyền turbidity ~ nhân tố vẩn đục turbulence ~ nhân tố dòng rối ; yếu tố rối loạn water ~ yếu tố nước; hệ số nước