Việt
tiềm thức
dưới ngưỡng
chưa tới giới hạn
Thuộc tiềm thức.
Anh
subliminal
Đức
unterschwellig
Pháp
Subliminal
Dưới ngưỡng [ý thức], tiềm thức
subliminal /SCIENCE/
[DE] subliminal
[EN] subliminal
[FR] subliminal
subliminal /adj/C_THÁI/
[VI] (thuộc) tiềm thức
unterschwellig /adj/C_THÁI/
[VI] chưa tới giới hạn, dưới ngưỡng
Being beneath the threshold of consciousness.