TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subliminal

tiềm thức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dưới ngưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chưa tới giới hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thuộc tiềm thức.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

subliminal

subliminal

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

subliminal

subliminal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unterschwellig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

subliminal

subliminal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Subliminal

Thuộc tiềm thức.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

subliminal

Dưới ngưỡng [ý thức], tiềm thức

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subliminal /SCIENCE/

[DE] subliminal

[EN] subliminal

[FR] subliminal

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

subliminal /adj/C_THÁI/

[EN] subliminal

[VI] (thuộc) tiềm thức

unterschwellig /adj/C_THÁI/

[EN] subliminal

[VI] chưa tới giới hạn, dưới ngưỡng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

subliminal

Being beneath the threshold of consciousness.