Việt
hiện tượng tự nhiên
thiên tai
Anh
natural event
Đức
Naturereignis
Pháp
phénomène naturel
événement naturel
Naturereignis /das/
hiện tượng tự nhiên; thiên tai;
Naturereignis /SCIENCE/
[DE] Naturereignis
[EN] natural event
[FR] phénomène naturel; événement naturel