TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiên tai

thiên tai

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện tượng tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện tượng thiên nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên mạng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thiên ý

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thiệt hại bất khả kháng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoàn cảnh nguy ngập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai nạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai bién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thiên tai

act of God

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

natural disaster

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Disaster

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

 natural calamity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 natural disaster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acts of god

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

thiên tai

Naturkatastrophe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Naturereignis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elementarereignis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

höhere Gewalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Notstand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Seuchen sind hoch ansteckende, durch Mikroorganismen und Viren hervorgerufene Infektionskrankheiten und zum Teil noch heute Geißeln der Menschheit.

Bệnh dịch là loại bệnh truyền nhiễm cao độ do vi sinh vật và virus gây ra. Đến hiện nay chúng vẫn còn là một thiên tai cho con người.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Notstand /m -(e)s/

hoàn cảnh nguy ngập, tai họa, tai nạn, tai bién, thiên tai; [sự, cảnh] thiếu thổn, túng thiếu, túng bấn, nghèo túng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

höhere Gewalt /f/V_TẢI/

[EN] act of God

[VI] thiên tai, thiệt hại bất khả kháng (bảo hiểm)

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thiên tai,thiên mạng,thiên ý

acts of god

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Naturkatastrophe /die/

thiên tai;

Naturereignis /das/

hiện tượng tự nhiên; thiên tai;

Elementarereignis /das/

hiện tượng thiên nhiên; thiên tai (Naturereignis, -katastrophe);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

act of God

thiên tai

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 natural calamity, natural disaster /xây dựng/

thiên tai

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Disaster

[VI] (n) Thiên tai

[EN] thường hay đi với natural ~ s ). Environmental ~ : Tai biến môi trường; Technological ~ : Tai hoạ do công nghệ gây ra; Manưmade ~ : Tai hoạ do con người gây ra; Water ~ : Thiên tai do nước gây ra, thuỷ tai.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thiên tai

Naturkatastrophe f.

Từ điển kế toán Anh-Việt

natural disaster

thiên tai