Việt
hoàn cảnh nguy ngập
tai họa
tai nạn
tai bién
thiên tai
Anh
emergency
Đức
Notstand
Pháp
cas d'urgence
Notstand /m -(e)s/
hoàn cảnh nguy ngập, tai họa, tai nạn, tai bién, thiên tai; [sự, cảnh] thiếu thổn, túng thiếu, túng bấn, nghèo túng.
[DE] Notstand
[EN] emergency
[FR] cas d' urgence