Anh
strickling
Đức
Schablonieren
Pháp
troussage
troussage /INDUSTRY-METAL/
[DE] Schablonieren
[EN] strickling
[FR] troussage
troussage [tRusaj] n. m. BÊP Sự bó chân gà, vịt (vào sát thân, truóc khi nấu cả con).