TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scannen

sự quét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

scannen

scanning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sweep

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

scan vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

scannen

Scannen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

kehren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

fegen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

absuchen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abtasten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

kritisch prüfen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

rastern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

sweep

kehren, fegen; absuchen; scannen, abtasten

scan vb

absuchen, kritisch prüfen; rastern, scannen, abtasten

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scannen /nt/M_TÍNH, IN, Đ_TỬ, TV, VLB_XẠ/

[EN] scanning

[VI] sự quét

scannen /vt/M_TÍNH, IN, VLD_ĐỘNG (rađa)/

[EN] scan

[VI] quét