Việt
quét
quét tưđc
quét dọn
quét sạch
Anh
sweep
fraying
Đức
Fegen
kehren
absuchen
scannen
abtasten
Pháp
frottis
kehren, fegen; absuchen; scannen, abtasten
fegen /I vt/
quét, quét tưđc, quét dọn, quét sạch; II vi (s) lao vút, lướt nhanh, xông lên, bôc lên, tỏa mùi.
fegen
Fegen /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Fegen
[EN] fraying
[FR] frottis