Anh
smear-preparation
fraying
Đức
Ausstrichpräparat
Fegen
Pháp
frottis
frottis /SCIENCE/
[DE] Ausstrichpräparat
[EN] smear-preparation
[FR] frottis
frottis /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Fegen
[EN] fraying
frottis [fRoti] n. m. 1. Lớp màu vẽ phác trên vải. 2. Ỵ Sự bôi một thể dịch lên bản kính để quan sát duới kính hiển vi. Frottis de sang: Bôi một thế dịch máu. Frottis vaginal: Bôi một thể dịch ở âm dạo.