TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

frottis

smear-preparation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fraying

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

frottis

Ausstrichpräparat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

frottis

frottis

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frottis /SCIENCE/

[DE] Ausstrichpräparat

[EN] smear-preparation

[FR] frottis

frottis /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fegen

[EN] fraying

[FR] frottis

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

frottis

frottis [fRoti] n. m. 1. Lớp màu vẽ phác trên vải. 2. Ỵ Sự bôi một thể dịch lên bản kính để quan sát duới kính hiển vi. Frottis de sang: Bôi một thế dịch máu. Frottis vaginal: Bôi một thể dịch ở âm dạo.