Việt
quét
quét tưđc
quét dọn
quét sạch
Đức
fegen
fegen /I vt/
quét, quét tưđc, quét dọn, quét sạch; II vi (s) lao vút, lướt nhanh, xông lên, bôc lên, tỏa mùi.