TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pfeilung

í=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-ne hình xuyên dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình lưu tuyến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

pfeilung

sweep

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pfeilung

Pfeilung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pfeilwinkel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pfeilung

angle de flèche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pfeilung,Pfeilwinkel /SCIENCE/

[DE] Pfeilung; Pfeilwinkel

[EN] sweep

[FR] angle de flèche

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pfeilung

í=, -ne hình xuyên dòng, hình lưu tuyến.