Việt
cuộn
quấn
khúc lượn
khúc quanh
đánh ống
cuốn
kéo tôi lên.
nói lắp bắp
nói nhanh
nói vội vàng
làm việc một cách vội vàng
hấp tấp
Anh
winding
wind
Đức
Haspeln
haspeln /(sw. V.; hat)/
quấn; cuộn (spulen, ab-, aufwickeln);
(ugs ) nói lắp bắp; nói nhanh; nói vội vàng;
làm việc một cách vội vàng; hấp tấp;
haspeln /vt/
1. cuốn, cuộn; 2. (kĩ thuật) kéo tôi lên.
Haspeln /nt/XD/
[EN] winding
[VI] khúc lượn, khúc quanh
haspeln /vt/KT_DỆT/
[EN] wind
[VI] quấn, cuộn, đánh ống