TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fast

nhanh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dây buộc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bền vững

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cố định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ăn chay

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhịn đói

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiêng khem

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đại giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đoạn thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cấm thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giới thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyệt thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trai giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chay tịnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiêng khem.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kẹp chạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nêm chặt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Kiên ăn

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

vững chắc.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

mau

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lẹ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

fast

fast

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fasting

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quick

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

fast

Schnell-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

haltbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rasant

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schnell

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

With the shades drawn, they never know how fast they are moving, how fast their neighbors and competitors are moving.

Họ hạ mành mành xuống thành ra không biết mình, hàng xòm và những kẻ cạnh tranh vận động nhanh đến mức nào.

But she is moving so fast that she cannot slow down until she is fifty years old.

Nhưng vì cô chạy quá nhanh nên chỉ có thể ngừng lại được khi cô đã năm mươi tuổi.

But the bird is too fast for them and takes to the air, merging again with the flock.

Nhưng con chim nhanh hơn, nó tung cánh theo bầy.

Who can say if an event happens fast or slow, causally or without cause, in the past or the future?

Ai nói được rằng một sự kiện diễn ra nhanh hay chậm, có nguyên do hay không, trong quá khứ hay trong tương lai?

Depending on the speed, a person in a fast house could gain several minutes on his neighbors in a single day.

Tùy vận tốc mà một ngày người ở trong ngôi nhà nhanh có thể được lợi hơn hàng xóm nhiều phút.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quick,fast

mau, nhanh, lẹ

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Fast

Kiên ăn, nhanh, vững chắc.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fast

kẹp chạt; nêm chặt

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fast

Ăn chay, nhịn đói, kiêng khem

fast,fasting

Đại giới, đoạn thực, cấm thực, giới thực, tuyệt thực, trai giới, ăn chay, chay tịnh, kiêng khem.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rasant

fast

schnell

fast

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnell- /pref/CNH_NHÂN, VTHK/

[EN] fast

[VI] nhanh

haltbar /adj/KT_DỆT/

[EN] fast

[VI] bền vững, cố định

Tự điển Dầu Khí

fast

[fɑ:st]

o   nhanh

§   fast line : đoạn cuối cáp

§   fast sheave : bánh xe của ròng rọc cố định

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

fast

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

fast

fast

ad. moving or working at great speed; quick

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

fast

dây buộc