Việt
tuyệt thực
nhịn ăn
Đại giới
đoạn thực
cấm thực
giới thực
trai giới
ăn chay
chay tịnh
kiêng khem.
Anh
fast
fasting
Đức
Hungerstreik
in den Hungerstreik treten
hun
er hat sich zu Tode gehungert
ông ta đã tuyệt thực đến chết.
den Hunger treten
tuyên bó tuyệt thực; ~
fast,fasting
Đại giới, đoạn thực, cấm thực, giới thực, tuyệt thực, trai giới, ăn chay, chay tịnh, kiêng khem.
hun /gern ['hurpm] (sw. V.; hat)/
nhịn ăn; tuyệt thực;
ông ta đã tuyệt thực đến chết. : er hat sich zu Tode gehungert
Hungerstreik /m -(e)s, -s u -e s/
tuyệt thực; in den Hunger treten tuyên bó tuyệt thực; Hunger
in den Hungerstreik treten; Hungerstreik m.