TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuyệt thực

tuyệt thực

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhịn ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đại giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đoạn thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cấm thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giới thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trai giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ăn chay

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chay tịnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiêng khem.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tuyệt thực

fast

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fasting

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tuyệt thực

Hungerstreik

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in den Hungerstreik treten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sich zu Tode gehungert

ông ta đã tuyệt thực đến chết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Hunger treten

tuyên bó tuyệt thực; ~

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fast,fasting

Đại giới, đoạn thực, cấm thực, giới thực, tuyệt thực, trai giới, ăn chay, chay tịnh, kiêng khem.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hun /gern ['hurpm] (sw. V.; hat)/

nhịn ăn; tuyệt thực;

ông ta đã tuyệt thực đến chết. : er hat sich zu Tode gehungert

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hungerstreik /m -(e)s, -s u -e s/

tuyệt thực; in den Hunger treten tuyên bó tuyệt thực; Hunger

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tuyệt thực

in den Hungerstreik treten; Hungerstreik m.