Việt
tuyệt thực
sự tuyệt thực
cuộc tuyệt thực
Đức
Hungerstreik
den Hunger treten
tuyên bó tuyệt thực; ~
Hungerstreik /der/
sự tuyệt thực; cuộc tuyệt thực;
Hungerstreik /m -(e)s, -s u -e s/
tuyệt thực; in den Hunger treten tuyên bó tuyệt thực; Hunger