TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giới thực

Đại giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đoạn thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cấm thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giới thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyệt thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trai giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ăn chay

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chay tịnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiêng khem.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

giới thực

fast

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fasting

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie werden in vier Reiche untergliedert: Pflanzen, Pilze, Tiere/Mensch und Protisten.

Sinh vật nhân thực được chia ra làm bốn giới: thực vật, nấm, động vật/con người và sinh vật nguyên sinh (protist).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Schädigung der Pflanzenwelt, z.B. Waldsterben

Hủy hoại thế giới thực vật, thí dụ rừng chết do mưa acid

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fast,fasting

Đại giới, đoạn thực, cấm thực, giới thực, tuyệt thực, trai giới, ăn chay, chay tịnh, kiêng khem.