Việt
trai giới
Đại giới
đoạn thực
cấm thực
giới thực
tuyệt thực
ăn chay
chay tịnh
kiêng khem.
1.Sự tẩy rửa
thanh luyện
tinh luyện
thuần hóa 2. Thanh tẩy
rửa sạch
Lễ tẩy rửa
nghi thức thanh tịnh
Anh
purifying body and observing precepts
fast
fasting
purification
Đức
Enthaltsamkeit
Abstinenz
Fasten
fast,fasting
Đại giới, đoạn thực, cấm thực, giới thực, tuyệt thực, trai giới, ăn chay, chay tịnh, kiêng khem.
1.Sự tẩy rửa, thanh luyện, tinh luyện, thuần hóa 2. Thanh tẩy, rửa sạch, trai giới; Lễ tẩy rửa, nghi thức thanh tịnh
Trai Giới
Trai: ăn chay, Giới: những điều răn của nhà Phật. Nguyện Phật pháp vui bề trai giới. Sãi Vãi
Enthaltsamkeit f, Abstinenz f, Fasten n.