TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trai giới

trai giới

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đại giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đoạn thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cấm thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giới thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyệt thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ăn chay

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chay tịnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiêng khem.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1.Sự tẩy rửa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh luyện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh luyện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần hóa 2. Thanh tẩy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rửa sạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lễ tẩy rửa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghi thức thanh tịnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

trai giới

purifying body and observing precepts

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

fast

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fasting

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

purification

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

trai giới

Enthaltsamkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abstinenz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fasten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fast,fasting

Đại giới, đoạn thực, cấm thực, giới thực, tuyệt thực, trai giới, ăn chay, chay tịnh, kiêng khem.

purification

1.Sự tẩy rửa, thanh luyện, tinh luyện, thuần hóa 2. Thanh tẩy, rửa sạch, trai giới; Lễ tẩy rửa, nghi thức thanh tịnh

Từ điển Tầm Nguyên

Trai Giới

Trai: ăn chay, Giới: những điều răn của nhà Phật. Nguyện Phật pháp vui bề trai giới. Sãi Vãi

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

trai giới

purifying body and observing precepts

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trai giới

Enthaltsamkeit f, Abstinenz f, Fasten n.