TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rasant

sát mặt đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là là mặt đắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bão

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bão táp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lao vụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh như chớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dữ dội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dáng thuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dáng khí động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể chạy nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt vời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là là mặt đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lướt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rasant

fast

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

rasant

rasant

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Zahlen werden infolge der höheren Lebenserwartung und als Folge von Zivilisationsschäden rasant weiter wachsen.

Các con số này sẽ còn tiếp tục gia tăng nhanh chóng do tuổi thọ tăng và đồng thời là kết quả gây ra bởi cuộc sống văn minh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rasant /[ra'zant] (Adj.; -er, -este)/

(ugs ) (tốc độ) rất nhanh; lao vụt; nhanh như chớp;

rasant /[ra'zant] (Adj.; -er, -este)/

(gió, bão ) lộng; dữ dội;

rasant /[ra'zant] (Adj.; -er, -este)/

(ô tô) có dáng thuôn; có dáng khí động; có thể chạy nhanh (schnittig);

rasant /[ra'zant] (Adj.; -er, -este)/

(quá trình, sự phát triển) nhanh chóng; vượt bậc (stürmisch);

rasant /[ra'zant] (Adj.; -er, -este)/

xuất sắc; tuyệt vời (schwung voll, fabelhaft);

rasant /[ra'zant] (Adj.; -er, -este)/

(Ballistik) (đường bay, đường đạn) là là mặt đất; sát mặt đất (flach, annähernd horizontal);

rasant /[ra'zant] (Adj.; -er, -este)/

(Ballistik) (đạn, vật bay) là là; lướt qua; sượt qua;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rasant /a/

1. (quân sự) là là mặt đắt, sát mặt đất (về hỏa lực); 2. [có] bão, bão táp, sóng gió; (về biển) động; (về sông) chảy xiết; (về gió) lộng giữ dội.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rasant

fast