Việt
có dáng thuôn
có dáng khí động
có thể chạy nhanh
tạo điều kiện chạy nhanh
cao tô'c
Đức
rasant
schnell
eine schnelle Straße
một con đường có thể chạy nhanh.
rasant /[ra'zant] (Adj.; -er, -este)/
(ô tô) có dáng thuôn; có dáng khí động; có thể chạy nhanh (schnittig);
schnell /[fncl] (Adj.)/
tạo điều kiện chạy nhanh; có thể chạy nhanh; cao tô' c;
một con đường có thể chạy nhanh. : eine schnelle Straße