Việt
tạo điều kiện chạy nhanh
có thể chạy nhanh
cao tô'c
Đức
schnell
eine schnelle Straße
một con đường có thể chạy nhanh.
schnell /[fncl] (Adj.)/
tạo điều kiện chạy nhanh; có thể chạy nhanh; cao tô' c;
một con đường có thể chạy nhanh. : eine schnelle Straße