Việt
ngoài trời
bên ngoài
ngoài vào
Anh
Outdoor
:: Startlöcher im Werkstück festlegen (nicht vonaußen anschneiden).
:: Xác định các lỗ mồi trong phôi (không được cắt từ bên ngoài vào).
Der Betätigungskolben drückt die Innen- und Außenlamellen zusammen.
Piston tác động ép các đĩa trong và ngoài vào nhau.
v Die Zahnrücken werden von außen nach innen schmaler.
Mặt sau răng hẹp dần từ bên ngoài vào bên trong.
Der Kraftstoff durchfließt das Filter von außen nach innen (radial).
Nhiên liệu chảy qua giấy lọc từ ngoài vào trong (hướng tâm).
v Die Zahnrücken haben von außen nach innen eine konstante Breite.
Mặt sau răng có bề rộng không đổi từ ngoài vào trong.
ngoài trời, bên ngoài, ngoài vào