TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoài vào

ngoài trời

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

bên ngoài

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

ngoài vào

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

ngoài vào

Outdoor

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Startlöcher im Werkstück festlegen (nicht vonaußen anschneiden).

:: Xác định các lỗ mồi trong phôi (không được cắt từ bên ngoài vào).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Betätigungskolben drückt die Innen- und Außenlamellen zusammen.

Piston tác động ép các đĩa trong và ngoài vào nhau.

v Die Zahnrücken werden von außen nach innen schmaler.

Mặt sau răng hẹp dần từ bên ngoài vào bên trong.

Der Kraftstoff durchfließt das Filter von außen nach innen (radial).

Nhiên liệu chảy qua giấy lọc từ ngoài vào trong (hướng tâm).

v Die Zahnrücken haben von außen nach innen eine konstante Breite.

Mặt sau răng có bề rộng không đổi từ ngoài vào trong.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Outdoor

ngoài trời, bên ngoài, ngoài vào