TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 afield

ngoài thực địa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ở thực địa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ở hiện trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngoài trời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 afield

 afield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 offing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outdoor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 afield /xây dựng/

ngoài thực địa

 afield /xây dựng/

ở thực địa

 afield

ngoài thực địa

 afield, field /xây dựng/

ở hiện trường

 afield, field

ở thực địa

 afield, offing, outdoor

ngoài trời