TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dưới đáy

dưới đáy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên mặt đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưới đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dưới đáy

demersal

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 belowground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dưới đáy

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Größe des Mahlgutes wird durch die Löchergröße im Bodensieb (5) der Schneidmühle bestimmt.

Kích thước sản phẩm được xác định bởi kích thước các lỗ của rây sàng dưới đáy máy cắt (5).

Dabei werden die weniger belastetenMittelbereiche in Aluminium und die Kopf- und Bodenbereiche in Stahl ausgeführt.

Phạm vi giữa khuôn chịu tải ít hơn nên được làm bằng nhôm, khu vực đầu và dưới đáy khuôn được làm bằng thép.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Übrig bleiben Bakterien am Boden, die ohne Sauerstoff (anaerob) leben.

Chỉ còn lại những vi khuẩn dưới đáy sống không cần oxy (yếm khí).

Auf dem Meeresboden lagern in einigen hundert Meter Tiefe an den Grenzen der Kontinentalhänge zur Tiefsee riesige Vorkommen von Methanhydrat.

Dưới đáy biển vài trăm mét xuất hiện bên thềm lục địa một trữ lượng khổng lồ Methane hydrate.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Natriumchloridlösung (mit Bodensatz)

Dung dịch muối (bão hòa với muối rắn chưa tan nằm dưới đáy)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sachen liegen ganz unten im Koffer

các món đồ nằm tận dưới đáy va ly.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un /ten ['untan] (Adv.)/

trên mặt đất; dưới đất; dưới đáy;

các món đồ nằm tận dưới đáy va ly. : die Sachen liegen ganz unten im Koffer

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 belowground

dưới đáy

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

demersal

dưới đáy