TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trên đầu

trên đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trên đầu

 overhead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind oberhalb des Zylinderkopfes eingebaut.

Chúng được gắn bên trên đầu xi lanh.

Auf dem Zylinderkopf ist häufig die Nockenwelle montiert.

Trên đầu xi lanh thường được lắp trục cam.

v ohc-Motor (engl. overhead camshaft): Überkopfnockenwelle; die Nockenwelle ist über dem Zylinderkopf angeordnet (Bild 3).

Động cơ OHC (OverHead Camshaft: trục cam đặt bên trên đầu xi lanh). Trục cam được bố trí phía trên đầu xi lanh (Hình 3).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Festigkeitsklasse am Schraubenkopf

Cấp độ bền ghi trên đầu bulông

Dazuverwendet man Kühlluftringe, die auf demWerkzeug montiert sind.

với không khí bằng mâm thổi gió làm nguội được lắp trực tiếp trên đầu khuôn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overhead /toán & tin/

trên đầu