Việt
trên đầu
Anh
overhead
Sie sind oberhalb des Zylinderkopfes eingebaut.
Chúng được gắn bên trên đầu xi lanh.
Auf dem Zylinderkopf ist häufig die Nockenwelle montiert.
Trên đầu xi lanh thường được lắp trục cam.
v ohc-Motor (engl. overhead camshaft): Überkopfnockenwelle; die Nockenwelle ist über dem Zylinderkopf angeordnet (Bild 3).
Động cơ OHC (OverHead Camshaft: trục cam đặt bên trên đầu xi lanh). Trục cam được bố trí phía trên đầu xi lanh (Hình 3).
Festigkeitsklasse am Schraubenkopf
Cấp độ bền ghi trên đầu bulông
Dazuverwendet man Kühlluftringe, die auf demWerkzeug montiert sind.
với không khí bằng mâm thổi gió làm nguội được lắp trực tiếp trên đầu khuôn.
overhead /toán & tin/