TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở trên cao

ở trên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có mức cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng chi phí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ở trên đầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vượt khỏi đầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ở trên cao

overhead

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ở trên cao

obenherab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

, von hier oben sehen die Häuser wie Spielzeug aus

ở trên này trông các ngôi nhà như những món đồ chơi.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

overhead

tổng chi phí, ở trên đầu, vượt khỏi đầu, ở trên cao

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

obenherab /với vẻ kẻ cả, với vẻ trịch thượng. 2. ở đầu trên, ở phần trên; den Sack oben zubinden/

ở trên cao;

ở trên này trông các ngôi nhà như những món đồ chơi. : , von hier oben sehen die Häuser wie Spielzeug aus

hoch /ge.le.gen (Adj.)/

ở trên cao; có mức cao;