TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

obenherab

cột đầu trên của cái bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở mặt trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở miền Bắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc tầng lớp thượng lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chức vụ cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong đoạn đã viết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

obenherab

obenherab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Tisch ist oben furniert

mặt trên cái bàn được dán gỗ tốt.

, von hier oben sehen die Häuser wie Spielzeug aus

ở trên này trông các ngôi nhà như những món đồ chơi.

er ist auch von da oben

ông ta cũng là người miền Bắc.

nach oben buckeln und nach unten treten

thượng đội hạ đạp

er wollte nach oben

anh ta muốn thăng tiển

sich oben halten

mặc dù gặp nhiều khó khăn nhưng vẫn giữ vững vị trí (tinh thần).

die oben stehende Summe

con số tổng (viết) ở trên

der oben zitierte Satz

câu đã trích dẫn ở trên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

obenherab /với vẻ kẻ cả, với vẻ trịch thượng. 2. ở đầu trên, ở phần trên; den Sack oben zubinden/

cột đầu trên của cái bao;

obenherab /với vẻ kẻ cả, với vẻ trịch thượng. 2. ở đầu trên, ở phần trên; den Sack oben zubinden/

ở mặt trên;

der Tisch ist oben furniert : mặt trên cái bàn được dán gỗ tốt.

obenherab /với vẻ kẻ cả, với vẻ trịch thượng. 2. ở đầu trên, ở phần trên; den Sack oben zubinden/

ở trên cao;

, von hier oben sehen die Häuser wie Spielzeug aus : ở trên này trông các ngôi nhà như những món đồ chơi.

obenherab /với vẻ kẻ cả, với vẻ trịch thượng. 2. ở đầu trên, ở phần trên; den Sack oben zubinden/

(ugs ) ở miền Bắc (trên bản đồ treo tường);

er ist auch von da oben : ông ta cũng là người miền Bắc.

obenherab /với vẻ kẻ cả, với vẻ trịch thượng. 2. ở đầu trên, ở phần trên; den Sack oben zubinden/

(ugs ) thuộc tầng lớp thượng lưu; có chức vụ cao;

nach oben buckeln und nach unten treten : thượng đội hạ đạp er wollte nach oben : anh ta muốn thăng tiển sich oben halten : mặc dù gặp nhiều khó khăn nhưng vẫn giữ vững vị trí (tinh thần).

obenherab /với vẻ kẻ cả, với vẻ trịch thượng. 2. ở đầu trên, ở phần trên; den Sack oben zubinden/

trong đoạn đã viết; ở trên (bài viết);

die oben stehende Summe : con số tổng (viết) ở trên der oben zitierte Satz : câu đã trích dẫn ở trên.