TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuộc tầng lớp thượng lưu

thuộc tầng lớp thượng lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chức vụ cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thuộc tầng lớp thượng lưu

obenherab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach oben buckeln und nach unten treten

thượng đội hạ đạp

er wollte nach oben

anh ta muốn thăng tiển

sich oben halten

mặc dù gặp nhiều khó khăn nhưng vẫn giữ vững vị trí (tinh thần).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

obenherab /với vẻ kẻ cả, với vẻ trịch thượng. 2. ở đầu trên, ở phần trên; den Sack oben zubinden/

(ugs ) thuộc tầng lớp thượng lưu; có chức vụ cao;

thượng đội hạ đạp : nach oben buckeln und nach unten treten anh ta muốn thăng tiển : er wollte nach oben mặc dù gặp nhiều khó khăn nhưng vẫn giữ vững vị trí (tinh thần). : sich oben halten