Việt
trong đoạn đã viết
ở trên
Đức
obenherab
die oben stehende Summe
con số tổng (viết) ở trên
der oben zitierte Satz
câu đã trích dẫn ở trên.
obenherab /với vẻ kẻ cả, với vẻ trịch thượng. 2. ở đầu trên, ở phần trên; den Sack oben zubinden/
trong đoạn đã viết; ở trên (bài viết);
con số tổng (viết) ở trên : die oben stehende Summe câu đã trích dẫn ở trên. : der oben zitierte Satz