obenherab /với vẻ kẻ cả, với vẻ trịch thượng. 2. ở đầu trên, ở phần trên; den Sack oben zubinden/
(ugs ) ở miền Bắc (trên bản đồ treo tường);
ông ta cũng là người miền Bắc. : er ist auch von da oben
nrdlich /(Präp. mit Gen.)/
ở miền bắc;
tới phương bắc;