TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổng chi phí

tổng chi phí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chi phí toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở trên đầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vượt khỏi đầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ở trên cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tổng chi phí

total cost

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển nông lâm Anh-Việt

 gross expenditures

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

total-

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

overhead

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tổng chi phí

Gesamtkosten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Insgesamt können auf diese Weise die Aufarbeitungskosten bis zu 80 % der Gesamtherstellungskosten eines Bioproteins ausmachen.

Chi phí cho việc hoàn thành sản phẩm có thể lên đến 80% tổng chi phí sản xuất của một protein sinh học.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

overhead

tổng chi phí, ở trên đầu, vượt khỏi đầu, ở trên cao

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesamtkosten /pl/

tổng chi phí, chi phí toàn bộ;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

total-

tổng chi phí (sản xuất)

Những chi phí cần thiết để thu hút và duy trì các nhân tố sản xuất gắn với trang trại hay công ty, bao gồm cả nguồn nhân lực con người của doanh nghiệp, lượng tiền cần phải tăng lên để thu được các loại sản phẩm khác nhau. Tổng chi phí sản xuất bằng với tổng vốn cố định và tổng vốn lưu động. Trong thời gian hoạt động ngắn, tổng chi phí sản xuất sẽ tăng chỉ bằng với sự gia tăng của tổng vốn lưu động. Tổng vốn cố định vẫn giữ nguyên giá trị.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Total cost

Tổng chi phí

Từ điển phân tích kinh tế

total cost

tổng chi phí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gross expenditures /xây dựng/

tổng chi phí