TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguồn dòng

Nguồn dòng

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguồn điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nguồn dòng

Current source

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

power source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 power supply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 current source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nguồn dòng

Stromquelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schweißstromquellen.

Nguồn dòng điện hàn.

Als Schweißstromquellen werden Schweißtransformatoren zum Schweißen mit Wechselstrom verwendet bzw. Schweißgleichrichter zum Schweißen mit Gleichstrom.

Người ta sử dụng biến thế hàn cho dòng điện xoay chiều hoặc bộ chỉnh lưu cho dòng điện một chiều để tạo ra nguồn dòng điện hàn.

Die Leerlaufspannung darf dort beim Schweißen mit Wechselstrom 48 V und beim Schweißen mit Gleichstrom 113 V nicht überschreiten. Solche Schweißstromquellen sind besonders gekennzeichnet (Tabelle 1).

Khi hàn với dòng điện xoay chiều, không được vượt quá điện áp mạch hở (không tải) là 48 V, và khi hàn với dòng điện một chiều là 113 V. Các nguồn dòng điện hàn này được đánh dấu đặc biệt (Bảng 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stromquelle /f/KT_ĐIỆN/

[EN] current source, power source, source

[VI] nguồn, nguồn dòng, nguồn điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

power source, power supply

nguồn dòng

source

nguồn dòng

current source

nguồn dòng

power source

nguồn dòng

 current source

nguồn dòng

current source

nguồn dòng (điện)

 current source /điện/

nguồn dòng (điện)

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Current source

Nguồn dòng