Việt
nguồn năng lượng
nguồn cung cấp năng lượng
bộ nguồn
nguồn năng lượng.
Anh
energy source
power supply
source of energy
power source
source
Đức
Energiequelle
Netzteil
Stromquelle
Pháp
alimentation en énergie
alimentation électrique
Energiequelle,Netzteil,Stromquelle /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Energiequelle; Netzteil; Stromquelle
[EN] power supply
[FR] alimentation en énergie; alimentation électrique
Energiequelle /die/
nguồn năng lượng;
Energiequelle /f =, -n/
Energiequelle /f/ĐIỆN/
[EN] energy source
[VI] nguồn năng lượng
Energiequelle /f/KT_ĐIỆN/
[EN] power source, power supply, source
[VI] nguồn năng lượng, nguồn cung cấp năng lượng, bộ nguồn