Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Energiequelle /f/ĐIỆN/
[EN] energy source
[VI] nguồn năng lượng
Energieträger /m/ĐIỆN/
[EN] energy source
[VI] nguồn năng lượng
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Energiequelle
energy source
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
energy source
nguồn năng lượng