TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguyên nhân thất bại

nguyên nhân thất bại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nguyên nhân thất bại

failure cause

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reason

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 failure cause

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

failure cause, ground, reason, source

nguyên nhân thất bại

 failure cause

nguyên nhân thất bại

failure cause /cơ khí & công trình/

nguyên nhân thất bại

 failure cause /toán & tin/

nguyên nhân thất bại