TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sprudel

Natri cacbonat

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạch nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn nưdc khoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi ga

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông lượng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước khoáng có ga

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước khoáng sủi bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thức uống không có chất cồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sprudel

soda

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

soda water

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

sprudel

Sprudel

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Selterswasser

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Sodawasser

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

soda water

Selterswasser, Sprudel

soda water

Selterswasser, Sodawasser, Sprudel

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sprudel /[Jpru:dol], der, -s, -/

nước khoáng có ga; nước khoáng sủi bọt;

Sprudel /[Jpru:dol], der, -s, -/

(ổsterr ) thức uống không có chất cồn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sprudel /m -s, =/

1. mạch, mạch nước, nguồn nưdc khoáng; 2. nước, hơi ga; 3. (nghĩa bóng) thông lượng (ngôn từ).

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Sprudel

[DE] Sprudel

[EN] soda

[VI] Natri cacbonat