Việt
Natri cacbonat
mạch
mạch nước
nguồn nưdc khoáng
nước
hơi ga
thông lượng .
nước khoáng có ga
nước khoáng sủi bọt
thức uống không có chất cồn
Anh
soda
soda water
Đức
Sprudel
Selterswasser
Sodawasser
Selterswasser, Sprudel
Selterswasser, Sodawasser, Sprudel
Sprudel /[Jpru:dol], der, -s, -/
nước khoáng có ga; nước khoáng sủi bọt;
(ổsterr ) thức uống không có chất cồn;
Sprudel /m -s, =/
1. mạch, mạch nước, nguồn nưdc khoáng; 2. nước, hơi ga; 3. (nghĩa bóng) thông lượng (ngôn từ).
[DE] Sprudel
[EN] soda
[VI] Natri cacbonat