Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Natron /nt/SỨ_TT/
[EN] soda
[VI] xút, natri cacbonat
Natron /nt/GIẤY/
[EN] soda
[VI] xút, natri cacbonat
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Natriumkarbonat /das/
natrỉ cacbonat (Soda);
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Glasasche /f =/
natri cacbonat; Glas
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Natri cacbonat
[DE] Sprudel
[EN] soda
[VI] Natri cacbonat
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
soda
[DE] Limonade
[VI] Natri cacbonat
[FR] un soda