TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wellhead

đầu giếng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vòi nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguồn nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đầu giếng khoan

 
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Anh

wellhead

wellhead

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

wellhead

Förderkopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bohrlochkopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Förderkopf /m/D_KHÍ/

[EN] wellhead

[VI] đầu giếng

Bohrlochkopf /m/D_KHÍ/

[EN] wellhead

[VI] đầu giếng

Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Wellhead

Đầu giếng khoan

Điểm mà tại đó dầu thô (hoặc khí tự nhiên) được đưa ra khỏi mặt đất.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

wellhead

mạch nước; vòi nước, nguồn nước

Tự điển Dầu Khí

wellhead

['wel'hed]

  • danh từ

    o   đầu giếng

    Phần của giếng dầu ở trên mặt đất, gồm có đầu ống chống và đầu ống khai thác, dùng để giữ áp suất trong ống khai thác hoặc trong vành giữa ống chống và ống khai thác, khống chế dòng chất lưu và giảm áp suất và đưa các dụng cụ xuống giếng.

    §   wellhead cellar : buồng đầu giếng

    §   wellhead housing : buồng đầu giếng

    §   wellhead netback : giá đầu giếng

    §   wellhead pressure : áp suất đầu giếng

    §   wellhead price : giá tại giếng

    §   wellhead separator : bình tách ở đầu giếng