TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hydraulic head

cột nước tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ cao thủy lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổng cột nước tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hydraulic head

 hydraulic head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gross head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 static head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydraulic head

cột nước tĩnh

 hydraulic head /xây dựng/

độ cao thủy lực

gross head, hydraulic head, static head

tổng cột nước tĩnh