TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nắp máy

nắp máy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

cái nắp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đầu nối cần siết

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Cột áp

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Nắp xylanh

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

nắp quy lát

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

nắp máy

housing top

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

top of housing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cylinder head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cylinder head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

head n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Pressen, z.B. Dachhaut, Motorhaube, Kotflügel

Dập định hình, thí dụ vỏ mui xe, nắp máy xe, vè trước.

v Spaltmaße (Bild 1) z.B. an Türen, Stoßfängern, Motorhaube, Kofferraum.

Kích thước các khe hở (Hình 1) thí dụ ở cửa, thanh cản xe, nắp máy xe, cốp xe.

Je nach Motorbauart erfolgt die Abdichtung zwischen Zylinderkopf und Zündkerze über einen

Tùy loại kiểu động cơ mà giữa đầu xi lanh (nắp máy) và bugi được làm kín thích hợp bằng:

v Schlechte oder wechselnde metallische Berührung größerer Metallteile des Fahrzeugs (z.B. Motorhaube)

Những chi tiết kim loại lớn của xe có tiếp xúc kém hay có tiếp xúc kim loại thay đổi (thí dụ nắp máy xe)

Diese sind im einteiligen Leichtmetallzylinderkopf fünffach gelagert und aus Schalenhartguss gefertigt.

Các trục cam được sản xuất bằng gang đã tôi và lắp trong nắp máy (đầu xi lanh) nguyên chiếc bằng kim loại nhẹ với 5 ổ đỡ.

Từ điển ô tô Anh-Việt

head n.

(a) Đầu nối cần siết , (b) Cột áp (bơm), ( c) Nắp xylanh, nắp máy, nắp quy lát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

head

nắp máy

 head

nắp máy

cylinder head

nắp máy (quy lát)

 cylinder head /cơ khí & công trình/

nắp máy (quy lát)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

housing top

nắp máy

top of housing

cái nắp, nắp máy