cylinder head
động cơ đầu xi lanh
cylinder head
đầu xi lanh (phía trước)
cylinder head /cơ khí & công trình/
nắp máy (quy lát)
cylinder head /ô tô/
nắp qui lát (nắp máy)
cheese head, cylinder head /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/
đầu xi lanh
Đước gắn ở trên thân xi lanh, đầu xi lanh này chứa van nạp và van xả, buồng đốt trong đó hỗn hợp không khí nhiên liệu được đốt cháy.
cylinder cover, cylinder head /ô tô/
nắp xilanh
cheese head screw, cylinder head
vít đầu trụ
brake cylinder cover, cylinder head /cơ khí & công trình/
nắp nồi hãm
button head rivet, cheese head, cylinder head
đinh tán đầu tròn