TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nắp qui lát

nắp qui lát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nắp qui lát

cylinder head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cylinder head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Motorgehäuse: Zylinderkopfhaube, Zylinderkopf, Zylinder, Kurbelgehäuse, Ölwanne

Nhóm các chi tiết cố định (vỏ hộp động cơ): Các te trên, đầu xi lanh (nắp qui lát), khối xi lanh, hộp trục khuỷu, các te dưới (máng dầu)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cylinder head

nắp qui lát (nắp máy)

 cylinder head /ô tô/

nắp qui lát (nắp máy)