TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật hình đầu

vật hình đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vật hình đầu

 head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head

vật hình đầu

Nhiều công trình kiến trúc hoặc những nét tiêu biểu được suy tưởng liên quan tới đầu của một loại động vật, được bài trí ở trên đỉnh, phía trước, hoặc một vị trí nổi bật nào đó; cụ thể được sử dụng một bộ phận của một công cụ hoặc một thứ vũ khí được sử dụng để gây ấn tượng.

Any of various structures or features thought of as resembling the head of an animal, as by being on top, in front, or in another prominent position; specific uses includethe part of a tool or weapon that is used for striking.