TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiều cao tính từ mặt đỉnh ray

chiều cao tính từ mặt đỉnh ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chiều cao tính từ mặt đỉnh ray

 height above top of rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

height above top of rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 height above top of rail

chiều cao tính từ mặt đỉnh ray

 height above top of rail /xây dựng/

chiều cao tính từ mặt đỉnh ray

height above top of rail, peak

chiều cao tính từ mặt đỉnh ray

Là một điểm mà tất cả độ dốc xung quanh nó đều nhận giá trị âm (có nghĩa là đi xuống).

 height above top of rail /giao thông & vận tải/

chiều cao tính từ mặt đỉnh ray

 height above top of rail /giao thông & vận tải/

chiều cao tính từ mặt đỉnh ray

height above top of rail

chiều cao tính từ mặt đỉnh ray