height above top of rail
chiều cao tính từ mặt đỉnh ray
height above top of rail /xây dựng/
chiều cao tính từ mặt đỉnh ray
height above top of rail, peak
chiều cao tính từ mặt đỉnh ray
Là một điểm mà tất cả độ dốc xung quanh nó đều nhận giá trị âm (có nghĩa là đi xuống).
height above top of rail /giao thông & vận tải/
chiều cao tính từ mặt đỉnh ray
height above top of rail /giao thông & vận tải/
chiều cao tính từ mặt đỉnh ray
height above top of rail
chiều cao tính từ mặt đỉnh ray