TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 maximum value

trị số cực đại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trị số tối đa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tối đa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian cực đại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá trị lớn nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá trị đỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá trị cực đại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 maximum value

 maximum value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 max

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

max time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peak value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peaking value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crest factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crest value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maximum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maximal value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peak value measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maximum value /xây dựng/

trị số cực đại

 maximum value /y học/

trị số cực đại

 maximum value /điện/

trị số tối đa

Trị số cao nhất của sóng.

 maximum value /hóa học & vật liệu/

trị số cực đại

 max, maximum value

tối đa

max time, maximum value

thời gian cực đại

 maximum value, peak value, peaking value

giá trị lớn nhất

 crest factor,value, crest value, maximum, maximum value, peak

giá trị đỉnh

 crest value, maximal value, maximum value, peak value, peak value measurement

giá trị cực đại