TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá trị cực đại

giá trị cực đại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Giá trị đỉnh

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm cực đại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại lượng cực đại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá trị dinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trị số tối đa

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

trị số lớn nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giá trị cực đại

peak value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

maximum value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

maximal value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

crest value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

peak value measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crest value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maximal value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maximum value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peak value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peak value measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maximum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

giá trị cực đại

maximalwert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Höchstwert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitzenwert

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Größtwert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

maximaler Wert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Strom Null ist der Ringspalt geschlossen und der Druck an A am größten.

Khi không có dòng điện, vành khuyên tiết lưu đóng hoàn toàn và áp suất cửa ra A đạt giá trị cực đại bằng với cửa vào P.

Dabei wird ab einer bestimmten Krafteinwirkung auf das Gurtband, z.B. im Aufrollautomaten, ein Torsionsstab verdreht und damit die Gurtkraft auf einen maximalen Wert begrenzt.

Bằng cách này, chẳng hạn một thanh xoắn ở bộ cuốn tự động bắt đầu bị xoắn khi lực tác dụng lên dây đai đạt một giá trị nhất định nào đó, và do đó giới hạn lực tác dụng lên dây đai đến một giá trị cực đại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maximalwert /der/

giá trị cực đại; trị số lớn nhất;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitzenwert /m/ĐIỆN, Đ_TỬ/

[EN] peak value

[VI] giá trị đỉnh, giá trị cực đại

Spitzenwert /m/TH_BỊ/

[EN] crest value

[VI] giá trị đỉnh, giá trị cực đại

Spitzenwert /m/V_LÝ/

[EN] peak value

[VI] giá trị đỉnh, giá trị cực đại

Spitzenwert /m/V_THÔNG/

[EN] peak value

[VI] giá trị đỉnh, giá trị cực đại

Höchstwert /m/ĐIỆN/

[EN] maximum value

[VI] giá trị cực đại, giá trị đỉnh

Höchstwert /m/Đ_TỬ/

[EN] peak value

[VI] giá trị cực đại, giá trị đỉnh

Höchstwert /m/CNH_NHÂN/

[EN] maximum

[VI] giá trị cực đại, giá trị đỉnh

maximaler Wert /m/TH_BỊ/

[EN] crest value

[VI] giá trị đỉnh, giá trị cực đại

Maximalwert /m/TH_BỊ/

[EN] crest value

[VI] giá trị đỉnh, giá trị cực đại

Maximalwert /m/V_LÝ/

[EN] peak value

[VI] giá trị đỉnh, giá trị cực đại

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Spitzenwert

[VI] Giá trị đỉnh, giá trị cực đại

[EN] peak value

Maximalwert

[VI] Giá trị cực đại, trị số tối đa

[EN] maximum value

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

peak value

giá trị dinh, giá trị cực đại

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Höchstwert /m -(e)s, -e/

giá trị cực đại; Höchst

maximalwert /m -(e)s, -e/

giá trị cực đại, điểm cực đại.

Größtwert /m -(e)s, -/

1. giá trị cực đại; 2.đại lượng cực đại.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

peak value

giá trị cực đại,

Từ điển toán học Anh-Việt

maximal value

giá trị cực đại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peak value

giá trị cực đại

maximum value

giá trị cực đại

maximal value

giá trị cực đại

peak value measurement

giá trị cực đại

crest value

giá trị cực đại

 crest value, maximal value, maximum value, peak value, peak value measurement

giá trị cực đại