TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm cực đại

điểm cực đại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỉnh sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngọn sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm cao nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực đỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đĩnh cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tột đỉnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

điểm cực đại

 peak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điểm cực đại

Scheitelpunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maximum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wellenbereich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Höhepunkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im höchsten Punkt der Reißdehnungskurve, dem Dehnungsmaximimum sind die größten Umformgrade möglich.

Tại điểm cao nhất của đường biểu diễn độ giãn đứt, tức điểm cực đại của độ giãn dài, có thể đạt được độ biến dạng lớn nhất.

Die Umformtemperaturen liegen um das Dehnungsmaximum, also um den Punkt, bei dem der Werkstoff am meisten gedehnt werden kann, bevor er reißt.

Nhiệt độ biến dạng nằm gần điểm cực đại của độ giãn, nghĩa là gần điểm mà vật liệu có thể giãn tối đa trước khi bị xé rách.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Höhepunkt /m -(e)s, -e/

điểm cao nhất, cực đỉnh, cực điểm, điểm cực đại; (thiên văn) điểm viễn địa; cao điểm, cao đô, tột độ.

Scheitelpunkt /m -(e)s,/

1. (toán) đỉnh, điểm cực đại; 2. (nghĩa bóng) đĩnh cao, cực điểm, tột đỉnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scheitelpunkt /der/

(Math ) đỉnh; điểm cực đại;

Maximum /['maksimum], das; -s, ...ma/

(Math ) cực đại; điểm cực đại (oberer Extremwert);

Wellenbereich /der/

đỉnh sóng; ngọn sóng; điểm cực đại (của hình sin);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peak

điểm cực đại

 peak /cơ khí & công trình/

điểm cực đại