Việt
dải sóng
khoảng sóng
đỉnh sóng
ngọn sóng
điểm cực đại
Anh
waveband
range
range of wavelengths
Đức
Wellenbereich
Pháp
gamme d'ondes
Wellenbereich /der/
đỉnh sóng; ngọn sóng; điểm cực đại (của hình sin);
Wellenbereich /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Wellenbereich
[EN] range of wavelengths
[FR] gamme d' ondes
Wellenbereich /m/VT&RĐ/
[EN] waveband
[VI] dải sóng
Wellenbereich /m/V_THÔNG/
[EN] range
[VI] khoảng sóng