Scheitelwert /m/ĐIỆN, Đ_TỬ/
[EN] peak value
[VI] giá trị đỉnh
Scheitelwert /m/TH_BỊ/
[EN] crest value
[VI] giá trị đỉnh
Scheitelwert /m/V_THÔNG/
[EN] peak value
[VI] giá trị đỉnh
Höchstwert /m/GIẤY/
[EN] peak giá
[VI] trị cực đại, giá trị đỉnh
Spitzenwert /m/ĐIỆN, Đ_TỬ/
[EN] peak value
[VI] giá trị đỉnh, giá trị cực đại
Spitzenwert /m/TH_BỊ/
[EN] crest value
[VI] giá trị đỉnh, giá trị cực đại
Spitzenwert /m/V_LÝ/
[EN] peak value
[VI] giá trị đỉnh, giá trị cực đại
Spitzenwert /m/V_THÔNG/
[EN] peak value
[VI] giá trị đỉnh, giá trị cực đại
Höchstwert /m/ĐIỆN/
[EN] maximum value
[VI] giá trị cực đại, giá trị đỉnh
Höchstwert /m/Đ_TỬ/
[EN] peak value
[VI] giá trị cực đại, giá trị đỉnh
Höchstwert /m/CNH_NHÂN/
[EN] maximum
[VI] giá trị cực đại, giá trị đỉnh
maximaler Wert /m/TH_BỊ/
[EN] crest value
[VI] giá trị đỉnh, giá trị cực đại
Maximalwert /m/TH_BỊ/
[EN] crest value
[VI] giá trị đỉnh, giá trị cực đại
Maximalwert /m/V_LÝ/
[EN] peak value
[VI] giá trị đỉnh, giá trị cực đại